Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scarecrow

Nghe phát âm

Mục lục

/´skɛə¸krou/

Thông dụng

Danh từ

Bù nhìn (giữ ruộng...)
Người ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ragamuffin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scared

    / skerd /, Tính từ: bị hoảng sợ, Nghĩa chuyên ngành: lớp kẹp pirit...
  • Scaredy-cat

    Danh từ: (thông tục) người nhát gan,
  • Scaremonger

    Danh từ: kẻ phao tin đồn nhảm,
  • Scaremongering

    / ´skɛə¸mʌηgəring /, danh từ, việc phao tin đồn nhảm/ gây hốt hoảng,
  • Scarey

    Tính từ:,
  • Scarf

    / skɑrf /, Danh từ, số nhiều scarfs, .scarves: khăn quàng cổ, khăn choàng cổ (của phụ nữ), cái...
  • Scarf-joint

    Danh từ: Đường ghép đồ gỗ,
  • Scarf-loom

    Danh từ: khung cửi khổ hẹp,
  • Scarf-pin

    / ´ska:f¸pin /, danh từ, kim cài khăn quàng,
  • Scarf-ring

    Danh từ: trang trí hình hai vòng để giữ chặt các mặt vát,
  • Scarf-skin

    / ´ska:f¸skin /, danh từ, lớp biểu bì, lớp da ngoài,
  • Scarf-weld

    Danh từ: (kỹ thuật) mộng (đồ kim loại),
  • Scarf joint

    mối hàn xiên tiếp đầu, mối nối mộng vát, mộng xẻ họng cắt bậc, bộ nối khía rãnh, nối vát mép, liên kết đối đầu,...
  • Scarf jointing

    sự nối mộng vát,
  • Scarf weld

    mối hàn mộng (hàn rèn), mối hàn chồng, hàn xiên, mối hàn vát, mối hàn chồng,
  • Scarf welding

    sự hàn có cạnh vát, sự hàn vát góc,
  • Scarfer

    / ´ska:fə /, Danh từ: máy vát cạnh (tôn hàn), Cơ khí & công trình:...
  • Scarfing

    / ´ska:fiη /, Cơ khí & công trình: sự vát cạnh, Xây dựng: sự...
  • Scarfing joint

    sự ráp bằng mộng, mối nối, sự nối đầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top