Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scarf

Nghe phát âm

Mục lục

/skɑrf/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều scarfs, .scarves

Khăn quàng cổ, khăn choàng cổ (của phụ nữ)
Cái ca vát
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn quàng vai; khăn thắt lưng (như) sash

Ngoại động từ

Quàng khăn quàng cho (ai)

Danh từ

Đường ghép (đồ gỗ) ( (cũng) scarf joint)
Khắc, đường xoi

Ngoại động từ

Ghép (đồ gỗ)
Mổ (cá voi) ra từng khúc

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự nối bằng mặt vát, đục vát, (v) vát mép, vátcạnh, nối bằng mặt vát

Cơ khí & công trình

đục (khuyết tật ngoài mặt)
làm rãnh

Xây dựng

mối nối chồng (gỗ)

Kỹ thuật chung

cạnh vát
đục sạch
làm sạch
liên kết mộng nghiêng
nối bằng mặt vát
mặt vát
mối ghép

Giải thích EN: The end of any piece in a scarf joint.

Giải thích VN: Phần cuối của một tấm hoặc một khớp nối.

scarf joint
mối ghép nối
vát cạnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ascot , bandanna , boa , kerchief , neckwear , shawl , stole , wrapping , comforter , consume , cover , cravat , groove , maniple , muffler , neckcloth , neckerchief , necktie , sash , tie , tippet , wrap

Xem thêm các từ khác

  • Scarf-joint

    Danh từ: Đường ghép đồ gỗ,
  • Scarf-loom

    Danh từ: khung cửi khổ hẹp,
  • Scarf-pin

    / ´ska:f¸pin /, danh từ, kim cài khăn quàng,
  • Scarf-ring

    Danh từ: trang trí hình hai vòng để giữ chặt các mặt vát,
  • Scarf-skin

    / ´ska:f¸skin /, danh từ, lớp biểu bì, lớp da ngoài,
  • Scarf-weld

    Danh từ: (kỹ thuật) mộng (đồ kim loại),
  • Scarf joint

    mối hàn xiên tiếp đầu, mối nối mộng vát, mộng xẻ họng cắt bậc, bộ nối khía rãnh, nối vát mép, liên kết đối đầu,...
  • Scarf jointing

    sự nối mộng vát,
  • Scarf weld

    mối hàn mộng (hàn rèn), mối hàn chồng, hàn xiên, mối hàn vát, mối hàn chồng,
  • Scarf welding

    sự hàn có cạnh vát, sự hàn vát góc,
  • Scarfer

    / ´ska:fə /, Danh từ: máy vát cạnh (tôn hàn), Cơ khí & công trình:...
  • Scarfing

    / ´ska:fiη /, Cơ khí & công trình: sự vát cạnh, Xây dựng: sự...
  • Scarfing joint

    sự ráp bằng mộng, mối nối, sự nối đầu,
  • Scarfing machine

    máy cắt mép,
  • Scariatina

    sốt tinh hồng nhiệt,
  • Scariatina anginosa

    tinh hồng nhiệt viêm họng,
  • Scariatina maligna

    tinh hồng nhiệt ác tính,
  • Scariatinal

    thuộc tinh hồng nhiệt,
  • Scarification

    Danh từ: (giải phẫu) sự rạch nông; vết rạch nông, sự giày vò, sự đai nghiến, sự xới đất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top