Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scarf-skin

Mục lục

/´ska:f¸skin/

Thông dụng

Danh từ
Lớp biểu bì, lớp da ngoài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scarf-weld

    Danh từ: (kỹ thuật) mộng (đồ kim loại),
  • Scarf joint

    mối hàn xiên tiếp đầu, mối nối mộng vát, mộng xẻ họng cắt bậc, bộ nối khía rãnh, nối vát mép, liên kết đối đầu,...
  • Scarf jointing

    sự nối mộng vát,
  • Scarf weld

    mối hàn mộng (hàn rèn), mối hàn chồng, hàn xiên, mối hàn vát, mối hàn chồng,
  • Scarf welding

    sự hàn có cạnh vát, sự hàn vát góc,
  • Scarfer

    / ´ska:fə /, Danh từ: máy vát cạnh (tôn hàn), Cơ khí & công trình:...
  • Scarfing

    / ´ska:fiη /, Cơ khí & công trình: sự vát cạnh, Xây dựng: sự...
  • Scarfing joint

    sự ráp bằng mộng, mối nối, sự nối đầu,
  • Scarfing machine

    máy cắt mép,
  • Scariatina

    sốt tinh hồng nhiệt,
  • Scariatina anginosa

    tinh hồng nhiệt viêm họng,
  • Scariatina maligna

    tinh hồng nhiệt ác tính,
  • Scariatinal

    thuộc tinh hồng nhiệt,
  • Scarification

    Danh từ: (giải phẫu) sự rạch nông; vết rạch nông, sự giày vò, sự đai nghiến, sự xới đất...
  • Scarificator

    / ´skɛərifi¸keitə /, danh từ, dao rạch nông,
  • Scarified products

    chất bị phân hủy,
  • Scarifier

    / ´skærifaiə /, Danh từ: máy xới (đất), Xây dựng: cuốc xẻ rãnh,...
  • Scarifier-scarificator

    bàn răng cào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top