Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scarifier

Nghe phát âm

Mục lục

/´skærifaiə/

Thông dụng

Danh từ

Máy xới (đất)

Chuyên ngành

Xây dựng

cuốc xẻ rãnh
máy rạch rãnh
thợ đào hầm (bằng cuốc chim)
thợ đào lò (bằng cuốc chim)

Y học

dao rạch nông

Kỹ thuật chung

máy cày
máy xới

Giải thích EN: A machine with downward projecting teeth for breaking hard soil at quarries and opencast pits and on asphalt roads prior to rebuilding or resurfacing.Giải thích VN: Một chiếc mày với những chiếc răng theo chièu xuôi xuống làm vỡ đất cứng ở mỏ đà hay trên đường bê tông trước khi xây lại hoặc đổ lại mặt.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top