Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scarify

Mục lục

/´skæri¸fai/

Thông dụng

Ngoại động từ

(giải phẫu) rạch nông
(nghĩa bóng) giày vò, đay nghiến
Xới (đất)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

khía rãnh
làm xước
rạch rãnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
blister , drub , excoriate , flay , lash , rip into , scathe , scorch , score , scourge , slap , slash , affright , alarm , panic , scare , startle , terrify , terrorize

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top