Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scarlet rash

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

(y học) ban đào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scarlet runner

    Danh từ: (thực vật học) cây đậu lửa,
  • Scarlet sage

    Danh từ: (thực vật học) hoa xô đỏ,
  • Scarlet whore

    Danh từ: (thực vật học) hoa xô đỏ,
  • Scarlet woman

    danh từ, người đàn bà không có đạo đức; gái điếm; con đĩ, Từ đồng nghĩa: noun, hooker ,...
  • Scarn

    scanơ,
  • Scarp

    Danh từ: tường phía trong (công sự), luỹ phía trong (chiến hào), dốc đứng; vách đứng; đường...
  • Scarp wall

    tường phía trong,
  • Scarpa nerve

    dây thần kinh scarpa, dây thần kinh mũi-khẩu cái,
  • Scarpa triangle

    tam giác scarpa, tam giác đùi,
  • Scarpanerve

    dây thầnkinh scarpa, dây thần kinh mũi-khẩu cái,
  • Scarped

    Tính từ: dốc đứng (sườn núi...), cheo leo, dốc đứng
  • Scarper

    / ´ska:pə /, Nội động từ: chạy đi; rời khỏi, (từ lóng) trốn thoát, bỏ chạy, Hình...
  • Scarph

    Ngoại động từ:,
  • Scarping joint

    mối nối, nhọn,
  • Scarred

    Tính từ: thành sẹo,
  • Scarred plywood

    gỗ dán nối ghép,
  • Scarry

    Tính từ: có vết sẹo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top