Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scarp

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Tường phía trong (công sự), luỹ phía trong (chiến hào)
Dốc đứng; vách đứng; đường dốc

Ngoại động từ

Đắp thành dốc, làm thành dốc đứng

Hình Thái Từ

Kỹ thuật chung

dốc đứng
sườn dốc
vách đứng

Xây dựng

dốc đứng, sước dốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scarp wall

    tường phía trong,
  • Scarpa nerve

    dây thần kinh scarpa, dây thần kinh mũi-khẩu cái,
  • Scarpa triangle

    tam giác scarpa, tam giác đùi,
  • Scarpanerve

    dây thầnkinh scarpa, dây thần kinh mũi-khẩu cái,
  • Scarped

    Tính từ: dốc đứng (sườn núi...), cheo leo, dốc đứng
  • Scarper

    / ´ska:pə /, Nội động từ: chạy đi; rời khỏi, (từ lóng) trốn thoát, bỏ chạy, Hình...
  • Scarph

    Ngoại động từ:,
  • Scarping joint

    mối nối, nhọn,
  • Scarred

    Tính từ: thành sẹo,
  • Scarred plywood

    gỗ dán nối ghép,
  • Scarry

    Tính từ: có vết sẹo,
  • Scars

    ,
  • Scarus

    Danh từ: (động vật học) cá vẹt,
  • Scary

    / ´skɛəri /, Tính từ .so sánh: làm sợ hãi, làm kinh hoàng; rùng rợn, Từ...
  • Scat

    / skæt /, nội động từ, (thông tục) đi đi; cút đi, danh từ, bản nhac jazz hát không thành lời, hình thái từ, Từ...
  • Scat-

    (scato-) prefìx chỉ phâ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top