Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scathe

Nghe phát âm

Mục lục

/skeið/

Thông dụng

Danh từ

( (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thường) phủ định) thiệt hại, tổn thương
without scathe
bình an vô sự

Ngoại động từ

(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổn thương, làm héo hon
Đụng đến (ai)
he shall not be scathed
không được đụng đến nó

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
blister , drub , excoriate , flay , lash , rip into , scarify , scorch , score , scourge , slap , slash

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scatheless

    / ´skeiðlis /, tính từ, không gây thương tổn, không gây thiệt hại,
  • Scathing

    / ´skeiðiη /, Tính từ: gay gắt, nghiêm khắc; thô bạo (lời chỉ trích, sự chế nhạo..), ( + about)...
  • Scating surface

    mặt tựa,
  • Scatol

    skatol,
  • Scatologic

    / ¸skætə´lɔdʒik /, Y học: thuộc phân, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Scatological

    / ¸skætə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) sự nghiên cứu phân hoá thạch, (thuộc) sự quan tâm quá mức đến các vật bẩn thỉu,...
  • Scatology

    / skə´tɔlədʒi /, Danh từ: sự nghiên cứu phân hoá thạch, sự quan tâm quá mức đến các vật...
  • Scatoma

    phân hòn,
  • Scatophagous

    Tính từ: Ăn phân,
  • Scatophagy

    Danh từ: tính ăn phân, sự ăn phân,
  • Scatophilia

    (chứng) ưaphân,
  • Scatoscopy

    xét nghiệm phân,
  • Scatter

    / ˈskætər /, Danh từ: sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân bố (đạn), số lượng...
  • Scatter-brain

    / ´skætə¸brein /, danh từ, (thông tục) người đãng trí, người mau quên,
  • Scatter-brained

    / ´skætə¸breind /, tính từ, Đãng trí, mau quên,
  • Scatter-load

    nạp phân tán, tải phân tán,
  • Scatter band

    dải phân tán,
  • Scatter charts

    biểu đồ tán xạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top