Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scatology

Nghe phát âm

Mục lục

/skə´tɔlədʒi/

Thông dụng

Danh từ

Sự nghiên cứu phân hoá thạch
Sự quan tâm quá mức đến các vật bẩn thỉu, sự thiên về sự tục tĩu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bawdry , dirt , filth , profanity , ribaldry , smut , vulgarity

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top