Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scattered

Nghe phát âm

Mục lục

/'skætəd/

Thông dụng

Tính từ

Lác đác; lưa thưa; rải rác
a few scattered settlements
một vài khu định cư thưa thớt

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

phân tán
scattered data
dữ liệu phân tán
scattered data
số liệu phân tán
scattered distribution of population
sự phân bố dân cư phân tán
scattered load
tải phân tán
scattered read
sự đọc phân tán
scattered set
tập (hợp) phân tán (chỉ gồm các điểm cô lập)
scattered set
tập hợp phân tán (chỉ gồm các điểm cô lập)
rải rác

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
erratic , infrequent , intermittent , irregular , isolated , occasional , sparse , sporadic , spotty , strewn , widespread

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top