Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scattering volume

Điện tử & viễn thông

âm lượng khuếch tán

Xem thêm các từ khác

  • Scatterometer

    khuếch tán kế, rađa vẽ địa hình,
  • Scatterometer (SCATT)

    máy đo tán xạ,
  • Scattershot reservation

    sự đăng ký giữ chỗ trước nhất loạt,
  • Scattily

    Phó từ: Điên; khùng, Đãng trí; lơ đểnh,
  • Scattiness

    / ´skætinis /, danh từ, sự điên, sự khùng, sự đãng trí, sự lơ đểnh; tính đãng trí, tính lơ đểnh,
  • Scatty

    / ´skæti /, Tính từ .so sánh: (thông tục) điên; khùng, (thông tục) đãng trí; lơ đểnh,
  • Scatula

    hộp giấy hình chữ nhật,
  • Scaup

    / skɔ:p /, Danh từ: (động vật học) vịt bãi,
  • Scaup-duck

    / ´skɔ:p¸dʌk /, như scaup,
  • Scaur

    Danh từ: vách núi lởm chởm, vách đá nhô ra (ở biển),
  • Scavenge

    / ´skævindʒ /, Ngoại động từ: quét, quét dọn (đường...), (kỹ thuật) tháo hết khí đốt, cho...
  • Scavenge oil

    dầu cặn thải,
  • Scavenge oil pump

    bơm (tuần hoàn) làm sạch dầu,
  • Scavenge pump

    bơm hút,
  • Scavenger

    / ´skævindʒə /, Danh từ: thú vật (chim) ăn xác thối, người bới tìm đống rác, công nhân quét...
  • Scavenger fan

    quạt quét,
  • Scavenger house

    cái góp máy làm sạch,
  • Scavenger valve

    van xả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top