Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scenical

/'si:nikəl/

Thông dụng

Cách viết khác scenic

Như scenic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scenically

    Phó từ: (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường, thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện...
  • Scenograph

    Danh từ: bức vẽ phối cảnh, bản vẽ phối cảnh,
  • Scenographer

    / si:´nɔgrəfə /, danh từ, hoạ sĩ vẽ phối cảnh,
  • Scenographic

    / ¸si:nou´græfik /, tính từ, phối cảnh,
  • Scenography

    / si:´nɔgrəfi /, Danh từ: sự vẽ phối cảnh; phép vẽ phối cảnh, Xây dựng:...
  • Scent

    / sent /, Danh từ: mùi, mùi thơm, hương thơm, dầu thơm, nước hoa, mùi hơi (của thú vật), sự thính...
  • Scent-bag

    / ´sent¸bæg /, danh từ, (động vật học) túi xạ,
  • Scent-bottle

    / ´sent¸bɔtl /, danh từ, chai đựng nước hoa,
  • Scent-gland

    Danh từ: (động vật học) tuyến thơm (trong cơ thể),
  • Scent-organ

    Danh từ: (động vật học) túi xạ; tuyến thơm,
  • Scented

    / ´sentid /, tính từ, Ướp nước hoa, xức nước hoa, có mùi thơm, Từ đồng nghĩa: adjective, ambrosial...
  • Scented cigaret (te)

    điếu thuốc lá thơm,
  • Scented tea

    chè hương, chè thơm,
  • Scentless

    / ´sentlis /, Kỹ thuật chung: không mùi,
  • Scepsis

    / ´skepsis /, Danh từ: thuyết hoài nghi, chủ nghĩa hoài nghi,
  • Scepter

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptre, Từ đồng nghĩa: noun, authority , baton , jurisdiction , rod , royal mace...
  • Sceptic

    / ´skeptik /, Danh từ: người hay hoài nghi; người theo chủ nghĩa hoài nghi, Từ...
  • Sceptical

    / ´skeptikl /, Tính từ: hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực, theo chủ nghĩa hoài nghi; có tư tưởng hoài...
  • Sceptically

    Phó từ: hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực, theo chủ nghĩa hoài nghi; có tư tưởng hoài nghi; nhằm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top