Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sceptre

Nghe phát âm

Mục lục

/´septə/

Thông dụng

Cách viết khác scepter

Danh từ

Vương trượng, quyền trượng, gậy tượng trưng cho quyền lực
Ngôi vua, quyền vua
to wield the sceptre
trị vì

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top