Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Schematic

Nghe phát âm

Mục lục

/ski´mætik/

Thông dụng

Tính từ

Dưới dạng giản đồ, dưới dạng biểu đồ

Chuyên ngành

Toán & tin

dưới dạng biểu đồ
dưới dạng giản đồ
giảm lược
phác họa, giản ước

Xây dựng

thuộc sơ đồ

Điện lạnh

sơ lược

Kỹ thuật chung

biểu đồ
lược đồ

Giải thích VN: Sơ đồ một mạch điện chỉ dẫn nguyên lý mạch, cách đấu mạch và chỉ danh các bộ phận khác nhau.

schematic type variable
biến kiểu lược đồ
phác họa
sơ đồ
sơ đồ mạch
schematic diagram
sơ đồ (mạch) khái lược
schematic unit diagram
sơ đồ mạch thiết bị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
delineative , graphic , illustrative , representational , simplified , symbolic

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top