Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Schemer

Nghe phát âm

Mục lục

/´ski:mə/

Thông dụng

Danh từ

Người vạch kế hoạch
Người chủ mưu, kẻ âm mưu; kẻ hay dùng mưu gian

Chuyên ngành

Kinh tế

người đặt kế hoạch
người thiết kế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scheming

    / ´ski:miη /, Tính từ: có kế hoạch, có mưu đồ, Toán & tin: phối...
  • Schemozzle

    Danh từ: cuộc cãi lộn,
  • Schenekel doubler

    mạch bội áp schenekel,
  • Schengen

    hiệp ước schengen, giải thích : hiệp ước về đi lại tự do giữa một số nước châu Âu
  • Schenkel doubler

    bộ nhân đôi schenkel,
  • Scherbius advancer

    máy bù pha scherbius,
  • Scherbius system

    hệ (thống) scherbius (điều khiển tốc độ động cơ),
  • Scherblus advancer

    máy bù pha scherbius,
  • Scherblus system

    hệ thống scherbius,
  • Schering bridge

    cầu đo schering (đo điện dung và góc tổn hao),
  • Schertelite

    sectelit,
  • Scherzando

    Tính từ & phó từ: (âm nhạc) đùa cợt,
  • Scherzo

    / ´skɛətsou /, Danh từ, số nhiều scherzos: (âm nhạc) khúc kéczô (khúc nhạc mạnh mẽ sinh động...
  • Schick test

    thử nghiệm, thửnghiệm,
  • Schiedam

    Danh từ: rượu xkiđam ( hà lan),
  • Schiff test

    phản ứng schiff,
  • Schiller

    Danh từ: (khoáng vật học) ánh sáng màu thanh đồng (ở khoáng vật), hiện tượng sile,
  • Schillerization

    sự sile hóa,
  • Schilling

    / ˈʃɪlɪŋ /, Danh từ: Đồng silinh (tiền nước aó), đồng si-linh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top