Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scherzo

Nghe phát âm

Mục lục

/´skɛətsou/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều scherzos

(âm nhạc) khúc kéczô (khúc nhạc mạnh mẽ sinh động trong một tác phẩm lớn)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Schick test

    thử nghiệm, thửnghiệm,
  • Schiedam

    Danh từ: rượu xkiđam ( hà lan),
  • Schiff test

    phản ứng schiff,
  • Schiller

    Danh từ: (khoáng vật học) ánh sáng màu thanh đồng (ở khoáng vật), hiện tượng sile,
  • Schillerization

    sự sile hóa,
  • Schilling

    / ˈʃɪlɪŋ /, Danh từ: Đồng silinh (tiền nước aó), đồng si-linh,
  • Schilling blood count

    đếm máu schilling,
  • Schilling test

    thử nghiệm schilling : thử nghiệm đánh giá khả năng hấp thụ vitamìn b1 2.,
  • Schimieden-Taylor dura scissors, 155 mm

    Nghĩa chuyên nghành: kéo cắt màng não schimieden-taylor,
  • Schindylesis

    khớp lỏng, khớpnẹp,
  • Schipperke

    Danh từ: chó đầu cao, chó sipeki (giống bỉ),
  • Schism

    / ´sizəm /, Danh từ: sự ly gián; sự phân ly, tội làm ly gián; tội thúc đẩy, sự ly gián, phái...
  • Schismatic

    / siz´mætik /, Tính từ + Cách viết khác : ( .schismatical): phạm tội ly giáo, Danh...
  • Schismatise

    Động từ: tạo nên sự phân liệt về tôn giáo,
  • Schisosomacidal

    diệt sán lá,
  • Schist

    / ʃist /, Danh từ: (khoáng chất) đá phiến; diệp thạch, Kỹ thuật chung:...
  • Schistaxis

    tật nứt bẩm sinh,
  • Schistic

    / ´ʃistik /, tính từ, thuộc schist,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top