Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Schistose

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃistous/

Thông dụng

Cách viết khác schistous

Tính từ

(thuộc) đá phiến; như đá phiến

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

có lớp
đá phiến
schistose amphibolites
đá phiến amfibon
siliceous schistose rock
đá phiến silic
phân phiến
schistose clay
đất sét phân phiến
schistose schistose structure
cấu trúc phân phiến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top