Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Schizophrenia

Mục lục

/,skitsou'fri:niə/

Thông dụng

Danh từ

(y học) bệnh tâm thần phân liệt

Chuyên ngành

Y học

tâm thần phân liệt

Xem thêm các từ khác

  • Schizophreniac

    người bệnh tâm thần phân liệt, bệnh nhân tâm thần phân liệt,
  • Schizophrenic

    / ´skitsou´frenik /, Tính từ: (thuộc) bệnh tâm thần phân liệt; bị bệnh tâm thần phân liệt,...
  • Schizophrenically

    Phó từ: (thuộc) bệnh tâm thần phân liệt; bị bệnh tâm thần phân liệt, (thông tục) cư xử...
  • Schizophyte

    Danh từ: thực vật liệt linh, thực vật sinh sản nứt rời,
  • Schizopod

    Tính từ: có chân nứt,
  • Schizoprosopia

    (tật) nứt mặt,
  • Schizosis

    (sự) tự kỷ,
  • Schizothorax

    quái thai nứt ngực,
  • Schizothymia

    Danh từ: khuynh hướng gạt bỏ ngoại giới vùi vào bản thân, tâm thần phân liệt,
  • Schizotonia

    (sự) ly gián trương lực cơ,
  • Schizotrichia

    (chứng) chẽ tóc,
  • Schizotropic

    hướng thể liệt sinh,
  • Schizotrypanosis

    bệnh chaga, bệnh trypanosomia mỹ,
  • Schizotrypanosomiasis

    bệnh chaga, bệnh trypanosomia mỹ,
  • Schizozoite

    tiêu thể hoa cúc,
  • Schlammfieber

    bệnh vàng daxoắn trùng,
  • Schlemiel

    / ʃlə´mi:l /, Danh từ: người ngu đần, người bất hạnh,
  • Schlepp

    Động từ: ( mỹ) lôi, kéo,
  • Schlicht

    đơn diệp, schlicht function, hàm (giải tích) đơn diệp, schlicht function, hàm đơn diệp
  • Schlicht function

    hàm (giải tích) đơn diệp, hàm đơn diệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top