Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

School helth service

Nghe phát âm

Y học

dịch vụ sức khỏe học đường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • School house

    trường phái,
  • School lecture-room

    giảng đường trường học,
  • School miss

    Danh từ: cô gái ngây thơ, cô gái bẽn lẽn,
  • School nurse

    y tá học đường,
  • School of art

    trường phái nghệ thuật,
  • School of arts

    trường nghệ thuật,
  • School of the air

    trường học từ xa (truyền thanh),
  • School pence

    Danh từ: học phí, tiền học (đóng hằng tuần của học sinh sơ cấp),
  • School playground

    sân trường,
  • School plot

    khu gần trường học, đoạn gần trường học,
  • School supply

    Danh từ: dụng cụ học tập,
  • School year

    danh từ, năm học,
  • Schoolable

    / ´sku:ləbl /, Tính từ: Đến tuổi đi học,
  • Schoolboy

    / 'sku:lbɔi /, Danh từ: học sinh trai, nam sinh,
  • Schoolbus

    xe buýt chở học sinh, Danh từ: xe búyt chở học sinh,
  • Schoolfellow

    / ´sku:l¸felou /, Danh từ: bạn học,
  • Schoolgirl

    / ´sku:l¸gə:l /, Danh từ: học sinh gái, nữ sinh,
  • Schoolhouse

    / ´sku:l¸haus /, Danh từ: ngôi trường (nhất là ở nông thôn), Xây dựng:...
  • Schooling

    / ´sku:liη /, Danh từ: sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trường, tiền học phí...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top