Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Schooner

Nghe phát âm

Mục lục

/´sku:nə/

Thông dụng

Danh từ

Thuyền buồm dọc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) (như) prairie-schooner
Cốc cao uống rượu seri
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cốc cao uống bia
Nửa lít bia

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

thuyền buồm
tàu buồm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
boat , clipper , glass , ship , tern , vessel , yacht

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top