Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scientific notation

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Cách ký hiệu hoá khoa học (các con số được ghi thành những tích gồm một con số từ 1 đến 10 và một lũy thừa của 10 : ví dụ: 14000 = 1, 4 x 10 ự 4)

Toán & tin

biểu diễn khoa học
ký hiệu khoa học
ký pháp khoa học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top