Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scierotic degeneration

Y học

thoái hóa sợi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scifi

    ,
  • Scilicet

    / ´saili¸set /, Phó từ: nghĩa là, đặc biệt là, Từ đồng nghĩa:...
  • Scilla

    cây hành biển scillamaritima,
  • Scillism

    chứng ngộ độc hành biển,
  • Scillitic

    (thuộc) hành biển,
  • Scimitar

    / ´simitə /, Danh từ: thanh mã tấu, thanh đại đao,
  • Scimitar syndrome

    hội chứng thanh mã tấu,
  • Scimiter

    như scimitar,
  • Scintigram

    / ´sinti¸græm /, Kỹ thuật chung: lấp lánh đồ,
  • Scintilation counter

    máy đếm bức xạ,
  • Scintiliascope

    máy chụp lấp lánh,
  • Scintilla

    / sin´tilə /, Danh từ: một mảy may, một ít một tí, Từ đồng nghĩa:...
  • Scintillascope

    kính nhấp nháy, máy nhấp nháy,
  • Scintillate

    / ´sinti¸leit /, Nội động từ: nhấp nháy, lấp lánh, bắn ra những tia lửa, phát sáng, lỗi lạc,...
  • Scintillating

    / ´sinti¸leitiη /, Tính từ: sắc sảo; lỗi lạc và tế nhị, Từ đồng...
  • Scintillation

    / ˌsɪntlˈeɪʃən /, Danh từ: sự nhấp nháy, sự lấp lánh, tia ánh lên, tia lửa, lời nói sắc sảo,...
  • Scintillation amplitude

    biên độ nhấp nháy,
  • Scintillation coincidence spectrometer

    phổ kế nhấp nháy trùng phùng,
  • Scintillation counter

    máy đếm độ nháy, ống đếm tần số nháy, máy ghi lấp lánh (lấp lánh kế), bộ đếm nhấp nháy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top