Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scintillating

Nghe phát âm

Mục lục

/´sinti¸leitiη/

Thông dụng

Tính từ

Sắc sảo; lỗi lạc và tế nhị
scintillating repartee
lời ứng đối sắc sảo


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
animated , brilliant , clever , dazzling , ebullient , exciting , flashing , gleaming , glimmering , glinting , glittering , lively , shining , smart , sparkling , sprightly , twinkling , witty , bright , stimulating

Từ trái nghĩa

adjective
blah , dull

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top