Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sclera

Nghe phát âm

Mục lục

/´skliərə/

Thông dụng

Danh từ

(giải phẫu) màng cứng (mắt) (như) sclerotic

Chuyên ngành

Y học

cũng mạc

Điện lạnh

củng mạc (ở mắt)

Kỹ thuật chung

màng cứng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top