Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sclerometer

Mục lục

/¸skliə´rɔmitə/

Thông dụng

Danh từ

Dụng cụ đo độ cứng khoáng sản

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

thước đo độ cứng

Điện lạnh

cương kế

Kỹ thuật chung

dụng cụ đo độ cứng của khoáng vật

Giải thích EN: An instrument that tests hardness by scratching a line with a diamond point under a known pressure and measuring the width of the line.Giải thích VN: Một thiết bị kiểm tra độ cứng bằng việc tạo ra một vệt xước bởi mũi nhọn kim cương dưới một áp lực xác định và đo độ rộng của vết.

máy đo độ cứng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top