Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sclerotherapy

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

liệu pháp gây xơ cứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sclerothrix

    (tình trạng) tóc cứng, tóc rễ tre,
  • Sclerotic

    / skliə´rɔtik /, Tính từ: (thuộc) bệnh xơ cứng; bị xơ cứng, Danh từ:...
  • Sclerotic degeneration

    thóai hóa sợi,
  • Sclerotica

    Danh từ: màng cứng, Y học: củng mạc,
  • Scleroticectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ củng mạc,
  • Scleroticochoroiditis

    viêm củng mạch mạc,
  • Scleroticonyxis

    (thủ thuật) chọc củng mạc,
  • Scleroticopuncture

    (thủ thuật) chọc củng mạc,
  • Scleroticotomy

    (thủ thuật) cắt bỏ củng mạc,
  • Sclerotin

    Danh từ: prôtêin cứng,
  • Sclerotitis

    như scleritis,
  • Sclerotium

    Danh từ, số nhiều sclerotia: hạnh nấm; khối cứng, hạch nấm,
  • Sclerotization

    Danh từ: sự hoá xơ cứng, sự kết cứng,
  • Sclerotized

    Tính từ: bị cứng,
  • Sclerotome

    1. dao củng mạc 2. diện xương thuộc một đoạn thần kinh tủy 3. khối cứng,
  • Sclerotomy

    mở củng mạc,
  • Sclerotrichia

    tình trạng tóc cứng, tóc dòn,
  • Sclerous

    / ´skliərəs /, Tính từ: (sinh vật học) cứng lại,
  • Sclotoplasty

    (thủ thuật) tạo hình bìu,
  • Scm

    quản lý chuỗi cung ứng (supply chain management), ( scm) bà đỡ có giấy chứng nhận của nhà nước ( state certified midwife), she...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top