Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sclerotium

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ, số nhiều sclerotia

Hạnh nấm; khối cứng

Y học

hạch nấm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sclerotization

    Danh từ: sự hoá xơ cứng, sự kết cứng,
  • Sclerotized

    Tính từ: bị cứng,
  • Sclerotome

    1. dao củng mạc 2. diện xương thuộc một đoạn thần kinh tủy 3. khối cứng,
  • Sclerotomy

    mở củng mạc,
  • Sclerotrichia

    tình trạng tóc cứng, tóc dòn,
  • Sclerous

    / ´skliərəs /, Tính từ: (sinh vật học) cứng lại,
  • Sclotoplasty

    (thủ thuật) tạo hình bìu,
  • Scm

    quản lý chuỗi cung ứng (supply chain management), ( scm) bà đỡ có giấy chứng nhận của nhà nước ( state certified midwife), she...
  • Scobicular

    Tính từ: có hạt; kết hạt,
  • Scobiform

    Tính từ: dạng hạt,
  • Scobs

    / skɔbz /, Danh từ số nhiều: mạt cưa; vỏ bào, mạt giũa, cứt sắt, Xây...
  • Scoff

    / skɔf /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) nhận xét chế giễu, lời đùa cợt, người bị đem ra...
  • Scoffer

    / ´skɔfə /, danh từ, người hay chế giễu, người hay nhạo báng; người hay phỉ báng,
  • Scoffing

    Từ đồng nghĩa: adjective, derisive , jeering , mocking , satiric , satirical , sneering
  • Scoffingly

    Phó từ: chế giễu, nhạo báng; phỉ báng,
  • Scoinson arch

    vòm tam giác,
  • Scold

    / skould /, Ngoại động từ: rầy la, trách mắng, quở trách, chửi rủa (ai), Danh...
  • Scolder

    Danh từ: người mắng mỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top