Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scoffing

Nghe phát âm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
derisive , jeering , mocking , satiric , satirical , sneering

Xem thêm các từ khác

  • Scoffingly

    Phó từ: chế giễu, nhạo báng; phỉ báng,
  • Scoinson arch

    vòm tam giác,
  • Scold

    / skould /, Ngoại động từ: rầy la, trách mắng, quở trách, chửi rủa (ai), Danh...
  • Scolder

    Danh từ: người mắng mỏ,
  • Scolding

    / ´skouldiη /, danh từ, sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa, Từ đồng nghĩa:...
  • Scoleces

    Danh từ số nhiều của .scolex: như scolex,
  • Scoleciasis

    bệnh dòi,
  • Scoleciform

    dạng đầu sán,
  • Scolecitis

    viêm ruột thừa,
  • Scolecoid

    1 . giống con giun 2 . giống đầu sán,
  • Scolecoidectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ ruột thừa,
  • Scolecology

    môn học về giun,
  • Scoledocostomy

    (thủ thuật) mở thông ruột thừa,
  • Scolex

    / ´skouleks /, Danh từ, số nhiều .scoleces: (động vật học) đầu sán, Y...
  • Scolices

    số nhiều củascolex,
  • Scoliokyphosis

    (chứng) vẹo gù cột sống,
  • Scoliorachitic

    (chứng) vẹo cột sống-còi xương,
  • Scoliosiometry

    sự đo vẹo cột sống,
  • Scoliosis

    / ¸skɔli´ousis /, Danh từ: (y học) chứng vẹo xương sống, Y học:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top