Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scolding

Nghe phát âm

Mục lục

/´skouldiη/

Thông dụng

Danh từ
Sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa
give somebody a scolding for being late
khiển trách ai vì đến muộn
get a scolding for being late
bị khiển trách vì đến muộn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
admonishment , admonition , reprimand , reproach , reproof , berating , censure , chewing out , chiding , rating , rebuke , reprehension , talking to

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top