Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scone

Mục lục

/skɔn/

Thông dụng

Danh từ

Bánh nướng (bánh dẹt mềm làm bằng bột mì hoặc món ăn bằng lúa mạch nướng qua)

Chuyên ngành

Kinh tế

bánh mì dẹt
bánh mì vòng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scone brick

    gạch phẳng,
  • Scoop

    / sku:p /, Danh từ: cái xẻng, cái xúc (xúc lúa, than..), cái muỗng, cái môi dài cán; môi (đầu),...
  • Scoop-type classifier

    máy phân loại kiểu gáo,
  • Scoop bucket

    gầu máy đào,
  • Scoop chain

    guồng gàu,
  • Scoop dredge

    máy vét bùn kiểu gàu,
  • Scoop dump car

    ô tô đổ rác có thùng lật,
  • Scoop feeder

    bộ tiếp liệu kiểu gàu,
  • Scoop loader

    máy chất tải kiểu gàu,
  • Scoop shovel

    gáo múc, gàu múc, máy xúc dây, máy xúc kiểu gàu, máy xúc một gàu, toothed scoop shovel, máy xúc kiểu gàu có răng
  • Scoop water wheel

    guồng có gáo múc nước,
  • Scoop wheel

    bánh xe gàu xúc, guồng có cánh gáo,
  • Scoop wheel elevator

    máy nâng kiểu guồng cánh gáo,
  • Scoop wheel feeder

    máy nâng kiểu guồng cánh gáo,
  • Scooper

    / ´sku:pə /, Danh từ: người múc, người xúc, Kinh tế: gầu tải,
  • Scoopful

    / ´sku:pful /, danh từ, số lượng được múc lên bằng cái muỗng (xẻng, gầu..) (như) scoop,
  • Scooping

    sự múc vét, sự vét, sự xúc,
  • Scooping machine

    máy nạo bùn,
  • Scoot

    / sku:t /, Nội động từ: (thông tục) chạy trốn, chuồn, lỉnh, Hình thái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top