Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scoria

Nghe phát âm

Mục lục

/´skɔ:riə/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .scoriae

Xỉ (luyện kim); xỉ núi lửa

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đồ phế thải
gỉ sắt
vảy sắt

Xem thêm các từ khác

  • Scoria moraine

    băng tích xỉ,
  • Scoriaceous

    Tính từ: giống xỉ, như xỉ,
  • Scoriaceous structure

    cấu trúc xỉ,
  • Scoriae

    Danh từ số nhiều của .scoria: như scoria,
  • Scoriated

    có xỉ,
  • Scorification

    / ¸skɔ:rifi´keiʃən /, Danh từ: sự hoá xỉ, Hóa học & vật liệu:...
  • Scorifier

    / ´skɔ:ri¸faiə /, Hóa học & vật liệu: chất tạo xỉ, chén lấy mẫu quặng, nồi tách xỉ,...
  • Scorify

    / ´skɔ:ri¸fai /, Ngoại động từ: hoá xỉ,
  • Scoring

    sự đột miệng khuyết, vết (khắc), khía, gạch bỏ, sự cắt lõm, rạch khía/, rãnh, sự làm xây xát, sự xây xát, sự xước,...
  • Scoring opportunity

    tình huống ghi bàn,
  • Scoring session

    buổi ghi, phiên ghi,
  • Scoring system

    bảng điểm để đánh giá,
  • Scoring test

    phép thử ăn mòn,
  • Scorings

    đường gạch ngang xương,
  • Scorn

    / skɔ:n /, Danh từ: sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh rẻ, Đối tượng bị khinh bỉ, Ngoại...
  • Scornful

    / ´skɔ:nful /, Tính từ: tỏ ra khinh bỉ; đầy khinh bỉ, đầy khinh miệt; cảm thấy bị khinh bỉ,...
  • Scornfully

    Phó từ: tỏ ra khinh bỉ; đầy khinh bỉ, đầy khinh miệt; cảm thấy bị khinh bỉ,
  • Scorpaenid

    Danh từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top