Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scorn

Nghe phát âm

Mục lục

/skɔ:n/

Thông dụng

Danh từ

Sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh rẻ
to think scorn of somebody
khinh bỉ người nào
to be laughed to scorn
bị chế nhạo, bị coi khinh
Đối tượng bị khinh bỉ

Ngoại động từ

Khinh bỉ, khinh miệt, khinh thường, coi khinh; không thèm
to scorn lying (a lie, to lie)
không thèm nói dối

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

coi thường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
contemptuousness , contumely , derision , despisal , despisement , despite , disdain , disparagement , disregard , jeering , mockery , ridicule , sarcasm , scoffing , scornfulness , slight , sneer , sport , taunting , teasing , contempt , arrogance , condescension , despicability , hauteur , opprobrium
verb
abhor , avoid , be above , confute , consider beneath one , contemn , defy , deride , despise , disdain , disregard , flout , gibe , hate , ignore , make fun of , mock , put down , refuse , refute , reject , renounce , repudiate , ridicule , run down * , scoff at , shun , slight , sneer , spurn , taunt , trash * , turn back on , turn nose up at , scout , condemn , contempt , derision , jeer , ostracize , scoff , snub

Từ trái nghĩa

noun
approval , delight , pleasure
verb
admire , approve , like , love

Xem thêm các từ khác

  • Scornful

    / ´skɔ:nful /, Tính từ: tỏ ra khinh bỉ; đầy khinh bỉ, đầy khinh miệt; cảm thấy bị khinh bỉ,...
  • Scornfully

    Phó từ: tỏ ra khinh bỉ; đầy khinh bỉ, đầy khinh miệt; cảm thấy bị khinh bỉ,
  • Scorpaenid

    Danh từ:,
  • Scorpio

    / ˈskɔːpɪəʊ /, Danh từ, số nhiều scorpios: cung hổ cáp; con bọ cạp (biểu tượng thứ tám của...
  • Scorpioid

    / ´skɔ:pi¸ɔid /, Tính từ: (thực vật học) hình bọ cạp,
  • Scorpion

    / ˈskɔrpiən /, Danh từ: (động vật học) con bọ cạp, (kinh thánh) roi co mũi sắt, (sử học) súng...
  • Scorpion-fish

    Danh từ: (động vật học) cá mũ làn,
  • Scorpion fish

    cá chép biển,
  • Scorpionism

    trúng nọc bò cạp,
  • Scorpius

    Danh từ: (thiên văn học) cung bọ cạp,
  • Scorzonera

    Danh từ: (thực vật học) cây bà la môn,
  • Scot

    / skɔt /, Danh từ: (sử học) tiền góp, tiền thuế, ( scot) người xcốt-len, to pay scot and lot, phải...
  • Scot-free

    / ´skɔt¸fri: /, phó từ, không bị trừng phạt, không có hại, vô hại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) không phải trả tiền, miễn thuế,...
  • Scot and lot

    Danh từ: thuế nhà thờ công dân anh xưa phải nộp tùy theo khả năng,
  • Scotagraph

    1. phim chụp tiax 2. ảnh chụp trong bóng tối,
  • Scotch

    / skɔtʃ /, Tính từ ( .Scotch): (thuộc) người xcốt-len (như) scots, (thuộc) xứ xcốt-len (như) scottish,...
  • Scotch-yoke mechanism

    cơ cấu sin,
  • Scotch black bun

    bánh hạnh nhân hoa quả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top