Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scot

Nghe phát âm

Mục lục

/skɔt/

Thông dụng

Danh từ

(sử học) tiền góp, tiền thuế
to pay scot and lot
phải chịu tiền đóng góp thuế má
( Scot) người Xcốt-len

Xem thêm các từ khác

  • Scot-free

    / ´skɔt¸fri: /, phó từ, không bị trừng phạt, không có hại, vô hại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) không phải trả tiền, miễn thuế,...
  • Scot and lot

    Danh từ: thuế nhà thờ công dân anh xưa phải nộp tùy theo khả năng,
  • Scotagraph

    1. phim chụp tiax 2. ảnh chụp trong bóng tối,
  • Scotch

    / skɔtʃ /, Tính từ ( .Scotch): (thuộc) người xcốt-len (như) scots, (thuộc) xứ xcốt-len (như) scottish,...
  • Scotch-yoke mechanism

    cơ cấu sin,
  • Scotch black bun

    bánh hạnh nhân hoa quả,
  • Scotch blackface

    Danh từ: cừu lông dài mặt đen,
  • Scotch block

    thanh chắn, guốc hãm,
  • Scotch broth

    danh từ, món hầm xcốt (món xúp hoặc hầm có lúa mạch xay và rau),
  • Scotch cap

    Danh từ: mũ bêrê rộng của đàn ông (nhất là được đội khi mặc sắc phục của ngườu ở...
  • Scotch cleaner

    cái nạo khuôn,
  • Scotch egg

    Danh từ: trứng luộc ngoài bọc thịt xúc xích,
  • Scotch mist

    Danh từ: sương mù dày đặc,
  • Scotch sugar

    đường scotch (đường vàng),
  • Scotch tape

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) băng dính trong suốt (làm bằng xenluylô hoặc nhựa),
  • Scotch terrier

    danh từ, chó xù xcốt-len,
  • Scotch whisky

    Danh từ: loại rượu úytki chưng cất ở xcốt-len,
  • Scotch yoke

    cơ cấu sin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top