Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scotch

Nghe phát âm

Mục lục

/skɔtʃ/

Thông dụng

Tính từ ( .Scotch)

(thuộc) người Xcốt-len (như) Scots
(thuộc) xứ Xcốt-len (như) Scottish

Danh từ

( the Scotch) nhân dân Xcốt-len
( Scotch) tiếng Xcốt-len
( Scotch) rượu úytky của Xcốt-len; rượu Xcốt; cốc rượu Xcốt
Scotch and soda
rượu uytky Xcốt-len pha sô đa

Ngoại động từ

Kết thúc, chấm dứt; chặn đứng, làm ngừng (một kế hoạch..)
(từ cổ, nghĩa cổ) làm bị thương (không giết)

Danh từ

Đường kẻ, đường vạch (trên đất để chơi nhảy dây)

Ngoại động từ

(từ cổ,nghĩa cổ) khắc, khía, vạch

Danh từ

Cái chèn bánh xe

Ngoại động từ

Chèn (bánh xe) lại

Hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Búa chèn, nêm chèn

Cơ khí & công trình

vẩy

Hóa học & vật liệu

khối hãm

Xây dựng

chận lại

Kỹ thuật chung

canh
chặn lại
chêm
chèn
đồ chặn bánh xe
vảy
vỏ cứng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
scratch , slash
adjective
canny , chary , frugal , provident , prudent , saving , sparing , thrifty

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top