Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scow

Nghe phát âm

Mục lục

/skau/

Thông dụng

Danh từ

Sà lan

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

tàu đáy bằng

Xem thêm các từ khác

  • Scowl

    / skaul /, Danh từ: sự quắc mắt; sự cau có, sự giận dữ, vẻ cau có; vẻ mặt cáu kỉnh, vẻ...
  • Scowlingly

    Phó từ: quắc mắt; cau có, giận dữ, cáu kỉnh,
  • Scrabble

    / skræbl /, Danh từ: ( scrabble) trò chơi sắp chữ, chữ nguệch ngoạc, chữ viết ngoáy, sự cào bới,...
  • Scraf

    mặt vát,
  • Scrag

    / skræg /, Danh từ: người gầy nhom, người gầy khẳng khiu; súc vật gầy nhom, súc vật gầy khẳng...
  • Scragged

    Tính từ: xương xẩu gồ ghề; lởm chởm,
  • Scragginess

    / ´skræginis /, danh từ, sự gầy gò, sự khẳng khiu,
  • Scragging

    sự nén co (lò so), sự nén tự cứng,
  • Scraggly

    / ´skrægli /, Tính từ .so sánh: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) thô, xộc xệch; không đều, scraggly...
  • Scraggy

    / skrægi /, Tính từ .so sánh: gầy giơ xương, khẳng khiu, scraggy neck, cái cổ khẳng khiu
  • Scram

    / skræm /, Thán từ: (từ lóng) cút nhanh!, xéo!, Nội động từ: (thông...
  • Scram control

    sự điều khiển hãm,
  • Scram delay

    sự dừng trễ, sự không dừng tức thời,
  • Scram protection

    sự bảo vệ ngừng khẩn cấp,
  • Scram rod

    phanh hãm,
  • Scramble

    / skræmbl /, Danh từ: sự bò, sự trườn (trên miếng đất mấp mô), cuộc thi mô tô, cuộc thử...
  • Scramble eggs

    Danh từ số nhiều: trứng bác,
  • Scramble for

    tranh giành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top