Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scraper ring

Mục lục

Cơ khí & công trình

vòng gạt dầu

Ô tô

bạc (vòng găng)
séc măng nhớt

Điện lạnh

séc măng gạt dầu

Cơ - Điện tử

Vòng văng dầu

Xem thêm các từ khác

  • Scraper tool

    đồ nạo, dụng cụ nạo,
  • Scraper train

    đoàn máy cạp,
  • Scrapie

    bệnh thần kinh củacừu, dê,
  • Scraping

    / ´skreipiη /, Danh từ: sự nạo, sự cạo, tiếng nạo, tiếng cạo, ( (thường) số nhiều) những...
  • Scraping-out cutter

    dao chuốt,
  • Scraping cut

    sự nạo,
  • Scraping device

    thiết bị nạo,
  • Scraping grader

    máy san kiểu cạp đất,
  • Scraping machine

    máy cạo,
  • Scraping off

    sự cào (đất), sự cạp (đất), sự cắt ngọn cây gỗ,
  • Scraping straightedge

    thước hoàn thiện, thước xoa phẳng,
  • Scraping transporter

    băng gạt,
  • Scrappage

    Danh từ: vụn nạo; vụn cạo, vụn cạo, vụn nạo, xe cũ thải bỏ, xe phế liệu,
  • Scrapped

    Tính từ: bị cạo đi, bị gọt đi, bị loại bỏ,
  • Scrapped parts

    phế phẩm,
  • Scrapper

    Danh từ: (từ lóng) người ẩu đả, người thích ẩu đả,
  • Scrappily

    Phó từ: chắp vá; vụn, rời rạc, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) thích cãi cọ; hay gây gỗ,...
  • Scrappiness

    / ´skræpines /, danh từ, tính chắp vá; tính chất vụn, tính chất rời rạc, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) tính thích cãi...
  • Scrapple

    thịt đông (thịt lợn và bột ngô),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top