Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scratch-bush

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây lá han

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scratch-cat

    / ´skrætʃ¸kæt /, danh từ, người đàn bà nanh ác; đứa bé tinh ma,
  • Scratch-paper

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như scrap-paper,
  • Scratch-race

    / ´skrætʃ¸reis /, danh từ, cuộc chạy đua không chấp,
  • Scratch-wig

    Danh từ: bộ tóc giả che một phần đầu,
  • Scratch (vs)

    dọn dẹp,
  • Scratch area

    vùng làm việc,
  • Scratch awl

    kim gạch dấu, dùi vạch dấu,
  • Scratch brush

    bàn chải cọ, bàn chải sắt,
  • Scratch card

    thẻ khuyến mãi,
  • Scratch coat

    lớp trát khía, lớp trát làm nhám, lớp phun, lớp trát nền, lớp vẩy,
  • Scratch date

    ngày hết hạn, thời hạn,
  • Scratch device

    thiết bị làm việc,
  • Scratch diskette

    đĩa mềm nháp,
  • Scratch file

    tệp làm việc, tệp nháp, tệp tạm thời, tập tin làm việc,
  • Scratch filter

    bộ lọc tiếng vết xước,
  • Scratch gage

    bộ lấy dấu, bộ vạch chỉ, thước vạch dấu,
  • Scratch gauge

    bộ lấy dấu, bộ vạch chỉ, thước vạch dấu,
  • Scratch hardness

    độ cứng mòn, độ cứng marteuse, độ cứng mohs, độ cứng rạch,
  • Scratch oil test

    sự thử độ bền màng dầu,
  • Scratch pad

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tập giấy rời, bộ đệm dùng tạm, bộ đệm làm việc, vùng làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top