Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scream

Nghe phát âm

Mục lục

/skri:m/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh
Tiếng thét lên, tiếng rít lên, tiếng kêu inh ỏi, tiếng kêu xé tai (của gió..)
Tiếng gào rú; tiếng rít lên (của động cơ)
Tiếng cười phá lên (như) screams of laughter
(thông tục) chuyện tức cười; người làm tức cười

Nội động từ

Gào thét, hét lên, kêu thất thanh (vì sợ hãi, đau đớn..)
Kêu thét lên, kêu inh ỏi, rít lên, gây tiếng kêu xé tai (gió, còi tàu...)
( + past, through, round) gào rú; rít lên (do sự chuyển động nhanh của động cơ)
Cười phá lên (như) to scream with laughter

Hình Thái Từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cry , high-pitched shout , holler * , howl , screech , shriek , wail , yell , yelp , card * , character * , comedian , comedienne , comic , entertainer , guffaw * , hoot * , howl * , joker , laugh , panic * , riot , sensation , sidesplitter , wit , screak , absurdity , caterwaul , clamor , outcry , protestation , vociferation
verb
bawl , bellow , blare , caterwaul , holler * , howl , jar , roar , screak , screech , shout , shriek , shrill , sing out , squeal , voice , wail , yell , yip , yowl , cry , holler , joker , protest , ululate , vociferate

Từ trái nghĩa

noun
seriousness
verb
be quiet

Xem thêm các từ khác

  • Screamer

    / ´skri:mə /, Danh từ: người hay kêu thét, (động vật học) chim én, (từ lóng) chuyện tức cười,...
  • Screaming

    / 'skri:miɳ /, tính từ, la lên, thét lên, thất thanh, tức cười, làm cười phá lên, a screaming farce, trò hề làm mọi người...
  • Screamingly

    / ´skri:miηgli /, phó từ, Đủ để gây tiếng cười, screamingly funny, khôi hài một cách tức cười
  • Scree

    / skri: /, Danh từ: Đá vụn, hòn đá nhỏ (nằm trên sườn núi); sườn núi đầy đá nhỏ,
  • Scree breccia

    dăm kết tàn vụ,
  • Scree cone

    nón sụt lở,
  • Screech

    / skri:tʃ /, Danh từ: tiếng kêu thất thanh, tiếng thét lên, tiếng rít, Nội...
  • Screech-owl

    / ´skri:tʃ¸aul /, danh từ, (động vật học) cú mèo, (nghĩa bóng) điềm gở,
  • Screechy

    / ´skri:tʃi /, tính từ, thất thanh, thét lên, rít lên,
  • Screed

    / skri:d /, Danh từ: bài diễn văn dài, bài viết dài, nhạt nhẽo, lớp láng nền, Xây...
  • Screed board

    tấm gạt, tấm san bằng, tấm xoa phẳng,
  • Screed heating

    sự sưởi ấm sàn,
  • Screed height

    độ cao thanh san bằng (máy san bê tông),
  • Screed of coarse stuff

    mốc trát vữa vôi thô,
  • Screed topping

    lớp trên được san phẳng,
  • Screed under flooring

    thanh giằng dưới sàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top