Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Screaming

Nghe phát âm

Mục lục

/'skri:miɳ/

Thông dụng

Tính từ
La lên, thét lên, thất thanh
Tức cười, làm cười phá lên
a screaming farce
trò hề làm mọi người cười phá lên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Screamingly

    / ´skri:miηgli /, phó từ, Đủ để gây tiếng cười, screamingly funny, khôi hài một cách tức cười
  • Scree

    / skri: /, Danh từ: Đá vụn, hòn đá nhỏ (nằm trên sườn núi); sườn núi đầy đá nhỏ,
  • Scree breccia

    dăm kết tàn vụ,
  • Scree cone

    nón sụt lở,
  • Screech

    / skri:tʃ /, Danh từ: tiếng kêu thất thanh, tiếng thét lên, tiếng rít, Nội...
  • Screech-owl

    / ´skri:tʃ¸aul /, danh từ, (động vật học) cú mèo, (nghĩa bóng) điềm gở,
  • Screechy

    / ´skri:tʃi /, tính từ, thất thanh, thét lên, rít lên,
  • Screed

    / skri:d /, Danh từ: bài diễn văn dài, bài viết dài, nhạt nhẽo, lớp láng nền, Xây...
  • Screed board

    tấm gạt, tấm san bằng, tấm xoa phẳng,
  • Screed heating

    sự sưởi ấm sàn,
  • Screed height

    độ cao thanh san bằng (máy san bê tông),
  • Screed of coarse stuff

    mốc trát vữa vôi thô,
  • Screed topping

    lớp trên được san phẳng,
  • Screed under flooring

    thanh giằng dưới sàn,
  • Screed vibrator

    thước san rung,
  • Screeding

    / 'skriːdiŋ /, sự san nền, cán nền, sự san bằng bêtông, sự xoa phẳng,
  • Screeding beam

    dầm xoa phẳng, thanh xoa phẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top