Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Screech

Nghe phát âm

Mục lục

/skri:tʃ/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng kêu thất thanh, tiếng thét lên, tiếng rít
the screech of tyres
tiếng rít của lốp xe (khi ô tô quặt gấp)

Nội động từ

Kêu thét lên, rít lên
Tạo ra một âm thanh rít lên chói tai
( + along past, through) chuyển động với tiếng kêu to rít lên khó chịu

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

thêu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
screak , shriek
verb
screak , shriek , shrill , howl , outcry , scream , shout , squeal , yell

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top