Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Screwdriver

Nghe phát âm

Mục lục

/'skru:,draivə/

Thông dụng

Danh từ

Cái tua vít

Chuyên ngành

Ô tô

tuốc nơ vít
angle screwdriver
Tuốc nơ vít chữ Z
flat-tip screwdriver
tuốc nơ vít dẹp

Kỹ thuật chung

chìa vặn
electric screwdriver
chìa vặn vít chạy điện
offset screwdriver
chìa vặn vít góc
screwdriver bit
chìa vặn vít
sleeper screwdriver
chìa vặn bulông tà vẹt
sleeper screwdriver
chìa vặn vít tà vẹt
tie screwdriver
chìa vặn bulong tà vẹt
tie screwdriver
chìa vặn vít tà vẹt
hexagonal screwdriver
chìa lục giác
dụng cụ vặn vít

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top