Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Screwed

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc
(từ lóng) say rượu; ngà ngà say, chếnh choáng hơi men

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) có ren vít

Hóa học & vật liệu

được bắt vít

Xây dựng

kiểu ren

Điện

có gai ốc

Kỹ thuật chung

bắt vít
có dạng vít
vặn vít
vít

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top