Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Scrib

    mũi nhọn, kẻ, vạch bằng mũi nhọn,
  • Scribacious

    Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) ham viết, thích viết, mê viết,
  • Scribal

    / ´skraibl /, tính từ, thuộc thư ký,
  • Scribble

    / skribl /, Danh từ: chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết cẩu thả, bức thư viết nguệch ngoạc,...
  • Scribbler

    / ´skriblə /, danh từ, người viết chữ nguệch ngoạc, nhà văn xoàng, nhà văn tồi; nhà báo tồi, thợ chải len, máy chải len,...
  • Scribbling

    / ¸skrib-uhl /, Danh từ: chữ viết vội vàng,
  • Scribbling-block

    Danh từ: tập giấy nháp,
  • Scribbling-diary

    Danh từ: sổ ghi chép lặt vặt,
  • Scribbling-pad

    Danh từ: tập giấy ghi,
  • Scribbling-paper

    / ´skribliη¸peipə /, danh từ, giấy nháp, giấy để ghi chép vội,
  • Scribe

    / skraib /, Danh từ: người chép thuê, người sao chép bản thảo, (kinh thánh) người do thái giữ...
  • Scribe-awl

    / ´skraib¸ɔ:l /, như scriber,
  • Scribed circle

    vòng vạch dấu (khoan),
  • Scribed line

    đường vạch dấu,
  • Scriber

    / ´skraibə /, Danh từ: mũi (nhọn đề) kẻ vạch cưa, Xây dựng: vạch...
  • Scriber, machinist

    mũi vạch thợ nguội, thợ máy,
  • Scribing

    Danh từ: sự vạch dấu, sự vạch dấu (bằng laze), sự cưa xương sống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top