- Từ điển Anh - Việt
Screwy
Nghe phát âmMục lục |
/´skru:i/
Thông dụng
Tính từ .so sánh
(thông tục) gàn dở; lạ kỳ, lập dị, điên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abnormal , batty , bizarre , crazy , daft , dotty , far out , flaky , funky * , irregular , kooky , mad , nutty , odd , oddball , offbeat , off-center , off the wall , out in left field , outlandish , peculiar , queer , quirky , strange , uncommon , unconventional , weird , brainsick , demented , disordered , distraught , lunatic , maniac , maniacal , mentally ill , moonstruck , off , touched , unbalanced , unsound , wrong , absurd , cracked , doodle , draw , eccentric , insane , mark , nuts , scrabble , scratch , scrawl , wacky , whacky , write
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Scrib
mũi nhọn, kẻ, vạch bằng mũi nhọn, -
Scribacious
Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) ham viết, thích viết, mê viết, -
Scribal
/ ´skraibl /, tính từ, thuộc thư ký, -
Scribble
/ skribl /, Danh từ: chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết cẩu thả, bức thư viết nguệch ngoạc,... -
Scribble a note (to ...)
ghi vội, -
Scribbler
/ ´skriblə /, danh từ, người viết chữ nguệch ngoạc, nhà văn xoàng, nhà văn tồi; nhà báo tồi, thợ chải len, máy chải len,... -
Scribbling
/ ¸skrib-uhl /, Danh từ: chữ viết vội vàng, -
Scribbling-block
Danh từ: tập giấy nháp, -
Scribbling-diary
Danh từ: sổ ghi chép lặt vặt,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Birds
359 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemThe Human Body
1.589 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemMammals II
316 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"