Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scrimmage

Nghe phát âm

Mục lục

/´skrimidʒ/

Thông dụng

Danh từ

Cuộc chiến đấu, cuộc đánh nhau lộn xộn; cuộc ẩu đả
(thể dục,thể thao) thời gian ngừng bóng (trong bóng đá Mỹ) (như) scrummage

Nội động từ

Ẩu đả, xô xát, tranh cướp

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
battle , contest , fight , game , play , practice , row , scrabble , scuffle , skirmish

Xem thêm các từ khác

  • Scrimmager

    / ´skrimidʒə /, danh từ, (thể dục,thể thao) tiền đạo (bóng bầu dục),
  • Scrimmed joint

    mối nối dán vải thô,
  • Scrimming

    sự dán vải thô,
  • Scrimp

    / skrimp /, Nội động từ: tằn tiện, bủn xỉn, keo kiệt, Ngoại động từ:...
  • Scrimpiness

    / ´skrimpinis /, danh từ, tính bủn xỉn, tính keo kiệt, tính tằn tiện,
  • Scrimpy

    / ´skrimpi /, tính từ, bủn xỉn, keo kiệt, tằn tiện,
  • Scrimshank

    / ´skrim¸ʃæηk /, Nội động từ: (quân sự) (thông tục) trốn việc,
  • Scrimshaw

    / ´skrim¸ʃɔ: /, Danh từ: vật chạm trổ (do thuỷ thủ làm để tiêu khiển), Ngoại...
  • Scrinium

    Danh từ: (sử học) ống quyển, tráp đựng sách,
  • Scrip

    / skrip /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) cái túi (của người đi đường), cái bị (của ăn mày),...
  • Scrip dividend

    cổ tức bằng chứng chỉ, cổ tức trả bằng chứng khoán tạm thời (không trả bằng tiền), giấy chứng cổ tức đổi thành...
  • Scrip issue

    phát hành cổ phiếu thưởng cho cổ đông, phát hành cổ phiếu biếu không, sự phân phối cổ phiếu, sự phát hành cổ phiếu,...
  • Scripholder

    chỉ khoán, người có chứng khoán,
  • Scripholder (scrip holder)

    người giữ chứng khoán tạm thời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top