Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Script

Nghe phát âm

Mục lục

/skript/

Thông dụng

Danh từ

(pháp lý) nguyên bản, bản chính
Chữ viết (đối với chữ in); chữ thảo in, chữ đánh máy (giống (như) chữ viết tay)
Hệ thống chữ viết
Kịch bản (phim, kịch..)
Bản phát thanh
Câu trả lời viết (của thí sinh)

Ngoại động từ

Viết kịch bản cho (phim, kịch..)

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

chữ viết, bản thảo

Kỹ thuật chung

bản gốc
bản thảo
type-script
bản thảo đánh máy
chữ viết
script type
kiểu chữ viết tay
chữ viết (kiểu chữ in)
kịch bản

Giải thích VN: Một tập các chỉ lệnh dùng để báo cho chương trình biết cách thực hiện một thủ tục qui định, như đanưg nhập vào hệ thống thư điện tử chẳng hạn. Các khả năng script được cài sẵn trong một số chương trình. Bạn phải tìm hiểu cách viết script đó bằng loại ngôn ngữ không khác gì ngôn ngữ lập trình mini. Có một số chương trình ghi script này một cách tự động bằng cách ghi lại những lần gõ phím và chọn dùng lệnh của bạnh khi bạn tiến hành thủ tục này. Các script giống như các macro, trừ một điều là thuật ngữ macro được dành riêng để chỉ những script nào mà bạn có thể khởi đầu bằng cách ấn một tổ hợp phím do bạn tự quy định.

final script
kịch bản cuối cùng
script file
tệp kịch bản
script writer
người viết kịch bản phim
nguyên bản
logon script
nguyên bản đăng nhập
update script
nguyên bản cập nhật
tập lệnh

Giải thích VN: Một tập các chỉ lệnh dùng để báo cho chương trình biết cách thực hiện một thủ tục qui định, như đanưg nhập vào hệ thống thư điện tử chẳng hạn. Các khả năng script được cài sẵn trong một số chương trình. Bạn phải tìm hiểu cách viết script đó bằng loại ngôn ngữ không khác gì ngôn ngữ lập trình mini. Có một số chương trình ghi script này một cách tự động bằng cách ghi lại những lần gõ phím và chọn dùng lệnh của bạnh khi bạn tiến hành thủ tục này. Các script giống như các macro, trừ một điều là thuật ngữ macro được dành riêng để chỉ những script nào mà bạn có thể khởi đầu bằng cách ấn một tổ hợp phím do bạn tự quy định.

script file
tệp tập lệnh
shell script
tập lệnh kiểu shell

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
calligraphy , characters , chirography , fist , hand , letters , longhand , penmanship , writing , article , book , copy , dialogue , libretto , lines , manuscript , playbook , scenario , text , typescript , words , handwriting , score , screenplay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Script-writer

    Danh từ: người viết kịch bản (phim, kịch..),
  • Script file

    tệp kịch bản, tệp tập lệnh,
  • Script girl

    Danh từ: cô thư ký phụ tá đạo diễn phim,
  • Script type

    kiểu chữ viết tay,
  • Script writer

    người viết kịch bản phim,
  • Scripted

    Tính từ: Đọc theo kịch bản, a scripted talk on the radio, một buổi nói chuyện đọc theo kịch bản...
  • Scription

    Danh từ: thể chữ viết, phong cách viết,
  • Scriptoria

    Danh từ số nhiều của .scriptorium: như scriptorium,
  • Scriptorium

    / skrip´tɔ:riəm /, Danh từ, số nhiều .scriptoria: phòng làm việc, phòng viết (trong tu viện),
  • Scriptural

    / ´skriptʃərəl /, Tính từ: (thuộc) kinh thánh; dựa vào kinh thánh, căn cứ trên kinh thánh; phù hợp...
  • Scripturalism

    Danh từ: chủ nghĩa tuân thủ kinh thánh,
  • Scripturalist

    Danh từ: người theo chủ nghĩa thánh kinh, người nghiên cứu thánh kinh,
  • Scripture

    / ´skriptʃə /, Danh từ: ( scripture hoặc the scriptures) kinh thánh, ( scriptures) kinh (của một (tôn giáo)),...
  • Scripture reader

    Danh từ: người đọc kinh thánh (đến tận nhà người nghèo),
  • Scripturist

    Danh từ: chuyên gia về kinh thánh,
  • Scrive

    Ngoại động từ: lấy mũi dùi khắc,
  • Scrivener

    / ´skrivnə /, Danh từ: (sử học) người phác thảo tài liệu; công chứng viên, người cho vay tiền,...
  • Scrivener's palsy

    Danh từ: (y học) chứng co giật lúc viết,
  • Scro1l

    gờ xoắn ốc, cuộn, nếp cuộn, đường xoắn ốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top