Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scroll region

Nghe phát âm

Toán & tin

vùng cuộn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scroll saw

    cưa lưỡi hẹp, dụng cụ cưa dây, máy cưa xẻ tròn, cái cưa dây, cái cưa lưỡi hẹp,
  • Scroll tank

    bể chứa có hình trục lăn (có thể lăn được),
  • Scroll up

    cuộn lên,
  • Scroll work

    hình trang trí có đường cuộn,
  • Scrollear

    tai cuộn,
  • Scrolled

    Tính từ: có hình cuộn,
  • Scrolling

    cuốn, sự cuốn, sự cuộn, sự cuộn ngang (màn hình), sự xem lướt, back-scrolling, sự cuốn lùi, back-scrolling, sự cuộn lùi,...
  • Scrolling Text Option

    chức năng văn bản cuộn,
  • Scrolling action

    hành động cuộn, thao tác cuộn,
  • Scrolling arrows

    các mũi tên cuộn,
  • Scrolling button

    nút cuộn,
  • Scrolling in a document

    cuộn trong một tài liệu,
  • Scrolling increment

    khoảng cuộn, lượng cuộn,
  • Scrolling information

    thông tin cuộn, textual scrolling information, thông tin cuộn theo nguyên bản
  • Scrooge

    / skru:dʒ /, Danh từ: người bần tiện, người bủn xỉn, Từ đồng nghĩa:...
  • Scroop

    / skru:p /, danh từ, tiếng kêu kèn kẹt; tiếng kêu ken két, nội động từ, kêu kèn kẹt; kêu ken két,
  • Scropromontory

    ụnhô xương cùng,
  • Scrota

    Danh từ số nhiều của .scrotum: như scrotum,
  • Scrotal

    Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) bìu dái, thuộc bìu (dương vật),
  • Scrotal hematocele

    khối tụ máu bìu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top