Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scrooge

Nghe phát âm

Mục lục

/skru:dʒ/

Thông dụng

Danh từ

Người bần tiện, người bủn xỉn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cheapskate , meanie , misanthrope , misanthropist , miser , moneygrubber , niggard , penny-pincher , tightwad , skinflint

Xem thêm các từ khác

  • Scroop

    / skru:p /, danh từ, tiếng kêu kèn kẹt; tiếng kêu ken két, nội động từ, kêu kèn kẹt; kêu ken két,
  • Scropromontory

    ụnhô xương cùng,
  • Scrota

    Danh từ số nhiều của .scrotum: như scrotum,
  • Scrotal

    Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) bìu dái, thuộc bìu (dương vật),
  • Scrotal hematocele

    khối tụ máu bìu,
  • Scrotal hernia

    thóat vị bìu,
  • Scrotal hydrocele

    thủy tinh mạc bìu,
  • Scrotal ligament of testis

    dây chằng bìu,
  • Scrotal reflex

    phản xạ bìu,
  • Scrotal tongue

    lưỡi nứt nẻ,
  • Scrotectomy

    (thủ thuật) cắt bìu,
  • Scrotitis

    Danh từ: (y học) viêm bìu dái,
  • Scrotocele

    thoát vị bìu,
  • Scrotum

    / ´skroutəm /, Danh từ, số nhiều scrotums, .scrota: (giải phẫu) bìu dái (của các con đực thuộc...
  • Scrounge

    / skraundʒ /, Ngoại động từ: (thông tục) xoáy, nẫng (lấy, mượn mà không được phép), Ăn cắp,...
  • Scrounger

    / ´skraundʒə /, danh từ, (thông tục) người xoáy, người nẫng, kẻ ăn xin, kẻ ăn cắp,
  • Scrounging

    Tính từ: khắc bạc, biển lận,
  • Scrub

    / skrʌb /, Danh từ: bụi cây, bụi rậm; nơi có bụi cây, nơi có bụi rậm, bàn chải mòn, có ria...
  • Scrub-land

    Danh từ: Đất đầy bụi rậm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top