Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scuba

Nghe phát âm

Mục lục

/'sku:bə/

Thông dụng

Danh từ

(tắt) Self-contained underwater breathing apparatus

Bình khí nén của thợ lặn
scuba diving
việc lặn có bình khí nén

Chuyên ngành

Xây dựng

bình khí để lặn

Kỹ thuật chung

thiết bị lạnh

Xem thêm các từ khác

  • Scuba dive

    Nội động từ: lặn có mang bình khí ép,
  • Scuba diving

    môn lặn, lặn dùng bình dưỡng khí,
  • Scud

    / skʌd /, Danh từ: sự chạy thẳng, sự bay thẳng, sự bay nhanh, sự chạy nhanh, sự lao đi, cơn gió...
  • Scudding

    Danh từ: sự cạo sạch mặt da (trước khi thuộc),
  • Scuff

    / skʌf /, Danh từ: (như) scruff, chỗ trầy da, chỗ xơ ra, sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê, dép...
  • Scuff-resistant

    Tính từ: chống xây xát, chống cọ mòn,
  • Scuff-resistant coating

    lớp phủ chống xước,
  • Scuff mark

    dấu cà mòn, dấu cọ mòn,
  • Scuff plate

    tấm kim loại bảo vệ,
  • Scuffed

    bị rà mòn, bị cọ mòn,
  • Scuffed bearing

    ổ dùng để hãm, ổ dùng để kẹp,
  • Scuffer

    Danh từ: cái cày xới, sự lật cỏ,
  • Scuffing

    Danh từ: sự cà mòn, sự cọ mòn, sự xây sát, sự cà mòn, sự cọ mòn, sự mài mòn, vết xước,...
  • Scuffing room

    nhà ép (thịt),
  • Scuffle

    / skʌfl /, Danh từ: cuộc hỗn chiến; trận ẩu đã, tranh giành, Nội động...
  • Scuffle, air

    lỗ thông hơi,
  • Scuffle hoe

    cái nạo (làm sạch sàn khoan),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top