Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scud

Nghe phát âm

Mục lục

/skʌd/

Thông dụng

Danh từ

Sự chạy thẳng, sự bay thẳng, sự bay nhanh, sự chạy nhanh, sự lao đi
Cơn gió mạnh
Trận bảo; trận tuyết do gió đưa đến
Đám mây lướt nhanh
Máy bay
(quân sự) Tên lửa đạn đạo SCUD của Liên Xô (Nga)

Nội động từ

Chạy thẳng, bay thẳng; lướt đi
Bay nhanh; chạy nhanh; lao đi
the clouds scudded across the sky
những đám mây lướt nhanh qua bầu trời
(hàng hải) chạy theo chiều gió; chạy nhanh trước cơn bão

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kinh tế

sự khử trùng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cloud , dart , fly , gust , run , skim , wind

Xem thêm các từ khác

  • Scudding

    Danh từ: sự cạo sạch mặt da (trước khi thuộc),
  • Scuff

    / skʌf /, Danh từ: (như) scruff, chỗ trầy da, chỗ xơ ra, sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê, dép...
  • Scuff-resistant

    Tính từ: chống xây xát, chống cọ mòn,
  • Scuff-resistant coating

    lớp phủ chống xước,
  • Scuff mark

    dấu cà mòn, dấu cọ mòn,
  • Scuff plate

    tấm kim loại bảo vệ,
  • Scuffed

    bị rà mòn, bị cọ mòn,
  • Scuffed bearing

    ổ dùng để hãm, ổ dùng để kẹp,
  • Scuffer

    Danh từ: cái cày xới, sự lật cỏ,
  • Scuffing

    Danh từ: sự cà mòn, sự cọ mòn, sự xây sát, sự cà mòn, sự cọ mòn, sự mài mòn, vết xước,...
  • Scuffing room

    nhà ép (thịt),
  • Scuffle

    / skʌfl /, Danh từ: cuộc hỗn chiến; trận ẩu đã, tranh giành, Nội động...
  • Scuffle, air

    lỗ thông hơi,
  • Scuffle hoe

    cái nạo (làm sạch sàn khoan),
  • Scug

    / skʌg /, danh từ, (ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng) thằng thộn,
  • Sculduggery

    / skʌl´dʌgəri /, như skulduggery,
  • Scull

    / skʌl /, Ngoại động từ: chèo (thuyền) bằng chèo một mái, hai mái; chèo (thuyền), lái thuyền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top