Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scull

Nghe phát âm

Mục lục

/skʌl/

Thông dụng

Ngoại động từ

Chèo (thuyền) bằng chèo một mái, hai mái; chèo (thuyền)
Lái thuyền bằng chèo lái; lái thuyền

Danh từ

Mái chèo (đôi)
Cái chèo lái
Thuyền đua nhẹ (do một người chèo với hai mái chèo)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

bướu lò
tảng xỉ

Giao thông & vận tải

chèo bằng mái chèo đôi (lái thuyền)

Kỹ thuật chung

biếu lò
mái chèo (lái thuyền)
mái chèo đôi

Xem thêm các từ khác

  • Scull oar

    mái chèo ngoáy (ở phía đuôi thuyền), mái chèo lái,
  • Sculler

    / ´skʌlə /, Danh từ: người chèo thuyền, thuyền có chèo đôi,
  • Scullery

    / ´skʌləri /, Danh từ: phòng rửa bãt (ở gần nhà bếp),
  • Scullery maid

    Danh từ: cô gái nấu ăn, rửa bát,
  • Scullion

    / ´skʌljən /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) cậu bé (người đàn ông) phụ bếp, cậu bé (người...
  • Sculp

    như sculpture,
  • Sculpin

    / ´skʌlpin /, Danh từ: (động vật học) cá bống biển, Kinh tế: cá...
  • Sculpt

    / skʌlpt /, Nội động từ: (thông tục) điêu khắc (như) sculpture, hình thái...
  • Sculpting

    khắc nét,
  • Sculptor

    / ´skʌlptə /, Danh từ, giống cái .sculptress: nhà điêu khắc; thợ chạm, Kỹ...
  • Sculptor's plaster

    thạch cao làm tượng, thạch cao trang trí,
  • Sculptress

    / ´skʌlptris /, danh từ, nữ điêu khắc,
  • Sculptural

    / ´skʌlptʃərəl /, (adj) thuộc điêu khắc, tính từ, (thuộc) nghệ thuật điêu khắc, (thuộc) nghệ thuật chạm trổ, a sculptural...
  • Sculptural decor

    tượng trang trí,
  • Sculptural relief

    hình chạm nổi, phù điêu,
  • Sculptural valley

    thung lũng bào mòn,
  • Sculpture

    / ´skʌlptʃə /, Danh từ: nghệ thuật điêu khắc, nghệ thuật chạm trổ; bức tượng, tác phẩm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top